Phiên âm : hǎo shì bù chū mén, è shì xíng qiān lǐ.
Hán Việt : hảo sự bất xuất môn, ác sự hành thiên lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)好事情不容易傳揚, 壞事情卻往往傳得很快。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「石城縣把這件事當做新聞, 沿街傳說。正是『好事不出門, 惡事行千里』。」也作「好事不出門, 壞事傳千里」、「好事不出門, 惡事傳千里」。